--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phù trợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phù trợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù trợ
+
(ít dùng) như phù hộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù trợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phù trợ"
:
pha trò
phải trái
pháp trị
phép trừ
phối trí
phù trì
phù trợ
phụ trợ
Những từ có chứa
"phù trợ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
puff
sputter
splutter
adjusted
edematous
alluvial
arcticize
coven
sputtering
at variance
more...
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
phù trợ
:
(ít dùng) như phù hộ